Bảng giá phí dịch vụ Hasu Village năm 2021
STT |
Hạng mục |
Giá |
Ghi chú |
1 |
Vé vào cửa: Vé đi trong ngày từ 8h sáng đến 17h00 chiều |
150k / 01 Người lớn hoặc 01 trẻ em từ 12 tuổi100k / 01 trẻ em dưới 12 tuổi |
Không áp dụng đón khách vãng lai trong tháng 6,7 theo chỉ thị an toàn trong thời kì ứng biến dịch covid 19 |
2 |
Phí thuê bếp nướng BBQ (gồm: set bát đĩa cho 6 người, than, vỉ và kẹp) |
600k / 01 set |
Không áp dụng tháng 6,7, phù hợp tối đa 6 người / 1 bếp |
3 |
Phí thuê người nướng BBQ (2 tiếng) |
200k / 01 mâm |
Tối đa 6 người / mâm |
4 |
Phí mang đồ uống : Nước suối |
Miễn phí |
|
5 |
Phí mang đồ uống : Đồ uống đóng chai |
70k / 01 mâm |
Tối đa 6 người / mâm |
6 |
Phí mang đồ uống : Rượu trắng, rượu quê |
70k / 01 lít |
Tối đa 6 người / lít / mâm |
7 |
Phí mang đồ uống : Rượu vang / Rượu nhập khẩu |
150k / 01 chai |
Tối đa 6 người / chai / mâm |
8 |
Dàn âm thanh : Kết thúc trước 21:30 (gồm loa máy 4 câu và bộ mic) |
2.500k / 01 set / 03 tiếng |
Không áp dụng tháng 6 và tháng 7 |
9 |
Bộ âm thanh : Kết thúc trước 21:30 (gồm loa kéo và 02 mic không dây) |
800k / 01 set / 03 tiếng |
Không áp dụng tháng 6 và tháng 7 |
10 |
Phụ thu thêm bộ đèn sân kháu (4 bóng) |
400k / 01 set / 03 tiếng |
Không áp dụng tháng 6 và tháng 7 |
11 |
Backdrop ngoài trời (kích thước 3m x 5m, khung) |
1.500k / 15 m2 |
Không áp dụng tháng 6 và tháng 7. thêm 100k /m2 bao gồm cả backdrop theo khung kích thước có sẵn. Kích thướng khác theo yêu cầu thực tế |
12 |
Backdrop ngoài trời (kích thước 2m7 x 7m, khung) |
1.890k / 18,9 m2 |
1.500k / 15 m2 Không áp dụng tháng 6 và tháng 7. thêm 100k /m2 bao gồm cả backdrop theo khung kích thước có sẵn. Kích thướng khác theo yêu cầu thực tế |
13 |
Bục sân khấu 2m x 4m |
1.000k / 01 set / 03 tiếng |
Không áp dụng tháng 6 và tháng 7 |
14 |
Bục sân khấu 2m x 5m |
1.200k / 01 set / 03 tiếng |
Không áp dụng tháng 6 và tháng 7 |
15 |
Gói setup ăn uống tổ chức tiệc ngoài bãi cỏ bao gồm : phí dựng rạp + setup bàn ghế (Không bao gồm : Âm thanh – ánh sáng, backdrop, màn chiếu máy chiếu, trang trí theo mục đích buổi tiệc, hạng mục khác) |
1.500k / 01 set / 3 tiếng / Đoàn 20 ~ 30 người 2.500k / 01 set / 3 tiếng / Đoàn 30 ~ 50 người4.000k / 01 set / 3 tiếng / Đoàn 50 ~ 70 người |
Không áp dụng tháng 6 và tháng 7 Đoàn trên 70 người báo giá tuỳ thực tế của đoàn và sự thích ứng của khu nghỉ dưỡng |
16 |
Thuê máy chiếu, màn chiếu |
800k / 01 set / 03 tiếng |
|
17 |
Phí lửa trại |
1.000k / 01 set / 03 tiếng |
Không áp dụng tháng 6 và tháng 7 Bao gồm phí setup, củi và ngô khoai nướng cùng1 Set phù hợp với đoàn 25 người |
18 |
Thuê Yukata chụp ảnh |
100k / 01 bộ / 01 tiếng |
Đối với khách vãng lai, giá thuê trang phục Yukata là 150k / bộ /h |
19 |
Thuê thảm yoga |
Miễn phí / 01 bộ / 02 tiếng |
Đối với khách vãng lai, giá thuê thảm yoga là 50k / bộ / 2h |
20 |
Phí phục vụ khách ăn set menu tại căn |
200k / 01 lần |
Tối đa là 02 căn / lần |
21 |
Phí kê đệm phụ |
300k / 01 đệm |
|
22 |
Phụ thu thêm người : Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi |
250k / 01 người |
Không đệm phụ và ăn sáng |
23 |
Phụ thu thêm người : trẻ em từ 6 – 12 tuổi |
125k / 01 người |
Không đệm phụ và ăn sáng |
24 |
Phí xử lý mùi khó chịu (mùi thuốc lá, hoa quả nặng mùi như sầu riêng, mít, … ) |
300k / 01 căn |
|
25 |
Phí xử lý gây hư hại căn hộ (như nôn mửa, làm bẩn đồ đạc, sơn vẽ lên tường,…) |
500k / 01 căn |
|
26 |
Phí checkout muộn trước 18:00 |
50% giá phòng / 01 căn |
|
27 |
Phí checkout muộn sau 18:00 |
100% giá phòng / 01 căn |
|
28 |
Chương trình teambuilding |
báo giá theo số lượng khách |
Không áp dụng tháng 6 và tháng 7 |
Ghi chú :
- Bảng giá trên không bao gồm thuế 10% VAT
- Hotline / Lễ tân : 0857.65.68.66